-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
CAS # | EC Number | Hill Formula | Molar Mass |
---|---|---|---|
5324-84-5 | 226-195-4 | C₈H₁₇NaO₃S | 216.27 g/mol |
Thông tin sản phẩm | |
---|---|
CAS | 5324-84-5 |
EC | 226-195-4 |
CTHH | C₈H₁₇NaO₃S |
Khối lượng phân tử | 216.27 g/mol |
Mã HS | 2904 10 00 |
Cấu trúc phân tử |
Thông tin hóa lý | |
---|---|
Độ sôi | >300 °C |
Độ pH | 5.5 - 7.5 (100 g/l, H₂O, 20 °C) |
Tỷ trọng khối | 345 kg/m3 |